|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh bóng
verb
to polish ; to shade (a drawing)
![](img/dict/02C013DD.png) | [đánh bóng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to shine; to shade; to polish; to spruce up | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cháu sẽ cố đánh bóng lại các cá»a sổ cÅ© kỹ nà y! Tất nhiên đó chÃnh là những gì giữ cho tấm kÃnh đứng vững! | | I'll try to get these old windows spruced up! That's all that's holding the glass in place! |
|
|
|
|